--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khắc sâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khắc sâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắc sâu
+
Engrave (in one's mind)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc sâu"
Những từ có chứa
"khắc sâu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 792
Từ vừa tra
+
khắc sâu
:
Engrave (in one's mind)
+
ngầy
:
(địa phương) Annoy, trouble, worryĐang làm việc lại có người đến ngầyTo be troubled by someone while one is busy at one's work
+
cắm cổ
:
Completely wrapped up in what one is doing; without turning one's headsợ quá, cắm cổ chạy một mạchfrightened out of his wits, he ran off without turning his head oncecắm cổ chép bàito be completely wrapped up in copying one's lesson
+
son rỗi
:
Still childless (nói về đàn bà)
+
tội vạ
:
offence, fault